Onvoltooid verleden tijd

Thì quá khứ chủ yếu để kể chuyện, từ chuyện cổ tích cho đến chuyện trong ngày đã xảy ra thế nào
vd: Er was ees een prins….  Ngày xửa ngày xưa có một hoàng tử…
en ze leefden nog lang en gelukkig —> và họ sống hạnh phúc bên nhau dài lâu
Ik was in de stad, liep over een plein en toen gleed ik uit over een bananaschil
  Tôi đã ở trong thành phố, tôi đi dọc quảng trường và tôi trợt té khi đạp trên vỏ chuối
Trong bài viết này ad sẽ viết về cách chuyển thì quá khư của động từ có quy tắc
Bước 1: tìm ra động từ nguyên mẫu
Bước 2: bỏ đuôi -en
Bước 3: kiểm tra xem từ cuối cùng của động từ sau khi bỏ -en là từ gì để áp dụng -te(n) hoặc -de(n)
  • nếu cuối cùng là -ch, -f,-k,-p, -s, hoặc -t thì gắn đuôi te(n) vào ( mẹo để nhớ
  • néu cuối cùng là các trường hợp còn lại thì gắn đuôi de(n) vào
Bước 4: chỉnh lại chính tả của từ
  • Nếu nguyên âm còn lại thuộc động từ dài thì gấp đôi nguyên âm này lên nếu sau đó là 1 phụ âm
  • nếu động từ kết thục bằng 2 phụ âm giống nhau thì bỏ bớt 1 phụ âm
  • đổi z thành s
  • đổi v thành f
Bước 5: thêm từ te/de cho động từ
  • ik : động từ gốc + te/de
  • je/jij/u: động từ gốc + te/de
  • hij/ze/zij/het động từ gốc + te/de
  • we/wij động từ gốc + ten/den
  • jullie động từ gốc + ten/den
  • ze/zij động từ gốc + ten/den
 
vd: đổi thành quá khứ ở những động từ sau maken ( làm), maaien ( cắt cỏ), lachen ( cười), vissen ( câu cá), straffen ( phạt)
1  maken     maaien        lachen          vissen          straffen     verhuizen    beloven
2 mak-        maai-            lach-            viss-              straff-       verhuiz-       belov-
3 -k             -i                  -ch                -s                  -f               z-                v-
4 maak       maai             lach             vis                  straf         verhuis        beloof
5:
ik                  maakte   maaide      lachte  viste   strafte      verhuisde    beloofde
je/jij/u           maakte   maaide      lachte   viste   strafte    verhuisde    beloofde
hij/ze/zij/het maakte   maaide       lachte   viste  strafte  verhuisde    beloofde
we/wij          maakten maaide       lachten visten  strafen  verhuisden    beloofden
jullie           maakten   maaiden    lachten visten  strafen  verhuisden    beloofden
ze/zij          maakten maaiden      lachten  visten straften  verhuisden    beloofden
———
www.tienghalan.com